TỪ VỰNG BÁO CÁO TÀI CHÍNH TIẾNG ANH - BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
BALANCE SHEET: Bảng cân đối kế toán FISCAL YEAR: Năm tài chính A. ASSET: Tài sản I. CURRENT ASSETS:…
BALANCE SHEET: Bảng cân đối kế toán FISCAL YEAR: Năm tài chính A. ASSET: Tài sản I. CURRENT ASSETS:…
Sẽ như thế nào nếu bạn được làm kế toán trong một môi trường quốc tế, chuyên nghiệp, năng động, đã…